Trang chủ>空巢家庭

Tiếng Trung giản thể

空巢家庭

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 空巢家庭

  1. gia đình của cha mẹ già sống một mình
    kōngcháo jiātíng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

空巢家庭的养老保障
kōngcháo jiātíng de yǎnglǎo bǎozhàng
an ninh tuổi già cho các gia đình có cha mẹ già sống một mình
空巢家庭问题
kōngcháo jiātíng wèntí
vấn đề gia đình cha mẹ đơn độc
典型的空巢家庭
diǎnxíng de kōngcháo jiātíng
gia đình điển hình của bố mẹ già sống tự lập

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc