Tiếng Trung giản thể
空巢家庭
Thứ tự nét
Ví dụ câu
空巢家庭的养老保障
kōngcháo jiātíng de yǎnglǎo bǎozhàng
an ninh tuổi già cho các gia đình có cha mẹ già sống một mình
空巢家庭问题
kōngcháo jiātíng wèntí
vấn đề gia đình cha mẹ đơn độc
典型的空巢家庭
diǎnxíng de kōngcháo jiātíng
gia đình điển hình của bố mẹ già sống tự lập