Tiếng Trung giản thể
空旷
Thứ tự nét
Ví dụ câu
穿越空旷的原野
chuānyuè kōngkuàngde yuányě
băng qua vùng đồng bằng rộng lớn
他的声音在空旷的房间中回荡
tā de shēngyīn zài kōngkuàngde fángjiān zhōng huídàng
giọng nói của anh ấy vang vọng trong căn phòng rộng lớn trống rỗng
夜间大街空旷无人
yèjiān dàjiē kōngkuàng wúrén
đường phố vắng vẻ vào ban đêm
空旷地区
kōngkuàng dìqū
không gian mở