Tiếng Trung giản thể

空旷

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 空旷

  1. cởi mở, rộng rãi
    kōngkuàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

穿越空旷的原野
chuānyuè kōngkuàngde yuányě
băng qua vùng đồng bằng rộng lớn
他的声音在空旷的房间中回荡
tā de shēngyīn zài kōngkuàngde fángjiān zhōng huídàng
giọng nói của anh ấy vang vọng trong căn phòng rộng lớn trống rỗng
夜间大街空旷无人
yèjiān dàjiē kōngkuàng wúrén
đường phố vắng vẻ vào ban đêm
空旷地区
kōngkuàng dìqū
không gian mở

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc