Tiếng Trung giản thể
空缺
Thứ tự nét
Ví dụ câu
填补空缺
tiánbǔ kòngquē
để lấp đầy một vị trí tuyển dụng
空缺候选竞赛
kòngquē hòuxuǎn jìngsài
cuộc thi tuyển dụng
在空缺的时候,不要忘掉他
zài kòngquē de shíhòu , búyào wàngdiào tā
đừng quên anh ấy khi còn chỗ trống
有空缺
yǒu kòngquē
có một vị trí tuyển dụng