Tiếng Trung giản thể

空缺

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 空缺

  1. vị trí còn trống
    kòngquē
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

填补空缺
tiánbǔ kòngquē
để lấp đầy một vị trí tuyển dụng
空缺候选竞赛
kòngquē hòuxuǎn jìngsài
cuộc thi tuyển dụng
在空缺的时候,不要忘掉他
zài kòngquē de shíhòu , búyào wàngdiào tā
đừng quên anh ấy khi còn chỗ trống
有空缺
yǒu kòngquē
có một vị trí tuyển dụng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc