Tiếng Trung giản thể
空话
Thứ tự nét
Ví dụ câu
说空话没用
shuōkōnghuà méiyòng
nói suông là vô nghĩa
这些文章空话连篇
zhèixiē wénzhāng kōnghuà liánpiān
những bài báo này là những từ trống rỗng
他光说空话,没有行动
tā guāng shuō kōnghuà , méiyǒu xíngdòng
anh ấy chỉ toàn nói chuyện và không có hành động gì
模棱两可的空话
móléng liǎngkě de kōnghuà
tương đương