空调

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 空调

  1. máy điều hòa
    kōngtiáo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

房间装有空调设备
fángjiān zhuāng yǒu kōngtiáo shèbèi
phòng được trang bị máy lạnh
新型空调
xīnxíng kōngtiáo
kiểu máy lạnh mới
安装空调
ānzhuāng kōngtiáo
lắp đặt máy lạnh
开空调
kāi kōngtiáo
bật điều hòa không khí

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc