Tiếng Trung giản thể

空运

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 空运

  1. vận chuyển bằng đường hàng không
    kōngyùn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

国际空运
guójì kōngyùn
vận tải hàng không quốc tế
商业性空运
shāngyèxìng kōngyùn
vận tải hàng không thương mại
战术空运
zhànshù kōngyùn
vận tải hàng không chiến thuật
空运能力
kōngyùn nénglì
sức nâng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc