Thứ tự nét

Ý nghĩa của 空

  1. trống rỗng
    kōng
  2. bầu trời, không khí
    kōng
  3. thời gian rảnh
    kōng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

空酒瓶
kōng jiǔpíng
chai rượu rỗng
空箱子
kōng xiāngzǐ
hộp rỗng
空位子
kōng wèizǐ
ghế trống
空房子
kōng fángzǐ
nhà trống
晴空
qíngkōng
bầu trời quang đãng
空降兵
kōngjiàngbīng
lính nhảy dù
从高空坠落
cóng gāokōng zhuìluò
rơi từ trên trời xuống
蔚蓝的天空
wèilán de tiānkōng
trời xanh
我现在没空
wǒ xiànzài méikòng
Tôi không có thời gian rảnh bây giờ
得空
dékōng
để có thời gian rảnh
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc