穿

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 穿

  1. mặc
    chuān
  2. đi qua
    chuān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

穿得正式
chuān de zhèngshì
ăn mặc chính thức
穿得漂亮
chuān de piàoliang
được ăn mặc đẹp
穿衣服
chuān yīfu
ăn mặc
看穿
kànchuān
để xem qua
射穿
shè chuān
bắn xuyên qua
水滴石穿
shuǐdīshíchuān
nước nhỏ giọt có thể làm mòn đá
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc