Tiếng Trung giản thể

穿戴

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 穿戴

  1. những thứ người ta mặc
    chuāndài
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

心里只是琢磨穿戴
xīnlǐ zhǐshì zhuómó chuāndài
chỉ nghĩ về những gì người ta mặc
穿戴朴素
chuāndài pǔsù
Đầm đồng bằng
不讲究穿戴
bù jiǎngjiū chuāndài
không để ý đến những gì người ta mặc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc