Tiếng Trung giản thể

穿梭

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 穿梭

  1. đưa đón qua lại
    chuānsuō
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

穿梭巴士
chuānsuō bāshì
xe buýt đưa đón
风在她的发丝之间穿梭
fēng zài tā de fāsī zhījiān chuānsuō
gió lùa qua tóc cô ấy
不停地穿梭
bùtíngdì chuānsuō
liên tục bay

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc