Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
穿梭
Tiếng Trung giản thể
穿梭
Thêm vào danh sách từ
đưa đón qua lại
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 穿梭
đưa đón qua lại
chuānsuō
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
穿梭巴士
chuānsuō bāshì
xe buýt đưa đón
风在她的发丝之间穿梭
fēng zài tā de fāsī zhījiān chuānsuō
gió lùa qua tóc cô ấy
不停地穿梭
bùtíngdì chuānsuō
liên tục bay
Các ký tự liên quan
穿
梭
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc