Tiếng Trung giản thể

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 窃

  1. ăn cắp, ăn trộm
    qiè
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

窃走他的衣物
qiè zǒu tā de yīwù
ăn trộm quần áo của anh ấy
鼠窃
shǔqiè
nhỏ tên trộm
剽窃
piāoqiè
đạo văn
窃密
qièmì
ăn cắp một bí mật
行窃
xíngqiè
phạm tội trộm cắp
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc