Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 6
>
窗口
New HSK 6
窗口
Thêm vào danh sách từ
cửa sổ
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 窗口
cửa sổ
chuāngkǒu
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
坐在窗口
zuòzài chuāngkǒu
ngồi bên cửa sổ
从窗口探出头
cóng chuāngkǒu tànchū tóu
ló đầu ra ngoài cửa sổ
站在窗口
zhàn zài chuāngkǒu
đứng bên cửa sổ
Các ký tự liên quan
窗
口
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc