窗台

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 窗台

  1. bậu cửa sổ
    chuāngtái
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他靠在窗台上
tā kàozài chuāngtái shàng
anh ấy dựa vào bệ cửa sổ
有阳光的窗台
yǒu yángguāng de chuāngtái
một góa phụ đầy nắng
把玩具排在这个窗台上
bǎwán jù pái zài zhègè chuāngtái shàng
xếp đồ chơi trên bệ cửa sổ này

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc