窗子

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 窗子

  1. cửa sổ
    chuāngzi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

打开厨房窗子
dǎkāi chúfáng chuāngzǐ
nâng cửa sổ nhà bếp
窗子太小了
chuāngzǐ tài xiǎole
Windnow quá nhỏ
爬进窗子
pájìn chuāngzǐ
trèo vào cửa sổ
有人打破了窗子
yǒurén dǎpò le chuāngzǐ
ai đó đã làm vỡ cửa sổ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc