Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 4
/
New HSK 4
>
窗户
HSK 4
New HSK 4
窗户
Thêm vào danh sách từ
cửa sổ
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 窗户
cửa sổ
chuānghu
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
打开窗户
dǎkāi chuānghu
mở cửa sổ
把窗户打破了
bǎ chuānghu dǎpò le
Phá vỡ cửa sổ
从窗户向外看
cóng chuānghu xiàng wài kàn
nhìn ra ngoài từ cửa sổ
Các ký tự liên quan
窗
户
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc