Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
窗框
Tiếng Trung giản thể
窗框
Thêm vào danh sách từ
khung cửa sổ
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 窗框
khung cửa sổ
chuāngkuàng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
拿纸糊窗框
ná zhǐhū chuāngkuàng
để đặt giấy trên khung cửa sổ
卸下窗框
xièxià chuāngkuàng
để loại bỏ khung cửa sổ
窗框歪了
chuāngkuàng wāi le
khung cửa sổ bị lệch
Các ký tự liên quan
窗
框
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc