Tiếng Trung giản thể

窗框

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 窗框

  1. khung cửa sổ
    chuāngkuàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

拿纸糊窗框
ná zhǐhū chuāngkuàng
để đặt giấy trên khung cửa sổ
卸下窗框
xièxià chuāngkuàng
để loại bỏ khung cửa sổ
窗框歪了
chuāngkuàng wāi le
khung cửa sổ bị lệch

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc