Tiếng Trung giản thể

窗花

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 窗花

  1. cắt giấy để trang trí cửa sổ
    chuānghuā
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

红窗花
hóng chuānghuā
cắt giấy đỏ
贴窗花
tiē chuānghuā
dán giấy cắt
她很会剪窗花
tā hěnhuì jiǎn chuānghuā
cô ấy giỏi cắt đồ trang trí cửa sổ
精巧的窗花
jīngqiǎode chuānghuā
trang trí cửa sổ tinh tế

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc