Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
窗花
Tiếng Trung giản thể
窗花
Thêm vào danh sách từ
cắt giấy để trang trí cửa sổ
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 窗花
cắt giấy để trang trí cửa sổ
chuānghuā
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
红窗花
hóng chuānghuā
cắt giấy đỏ
贴窗花
tiē chuānghuā
dán giấy cắt
她很会剪窗花
tā hěnhuì jiǎn chuānghuā
cô ấy giỏi cắt đồ trang trí cửa sổ
精巧的窗花
jīngqiǎode chuānghuā
trang trí cửa sổ tinh tế
Các ký tự liên quan
窗
花
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc