Dịch của 窗 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
Tiếng Trung phồn thể

Thứ tự nét cho 窗

Ý nghĩa của 窗

  1. cửa sổ
    chuāng

Ví dụ câu cho 窗

玻璃窗
bōlíchuāng
cửa kính
落地窗
luòdìchuāng
cửa sổ thông với tầng
窗外
chuāngwài
bên ngoài cửa sổ
坐在窗前
zuòzài chuāng qián
ngồi gần cửa sổ
开窗
kāichuāng
mở cửa sổ
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc