Dịch của 窗 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
窗
Tiếng Trung phồn thể
窗
Thứ tự nét cho 窗
Ý nghĩa của 窗
- cửa sổchuāng
Ví dụ câu cho 窗
玻璃窗
bōlíchuāng
cửa kính
落地窗
luòdìchuāng
cửa sổ thông với tầng
窗外
chuāngwài
bên ngoài cửa sổ
坐在窗前
zuòzài chuāng qián
ngồi gần cửa sổ
开窗
kāichuāng
mở cửa sổ