Tiếng Trung giản thể

窝头

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 窝头

  1. Bún ngô hấp
    wōtóu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

把窝头给奶奶
bǎ wōtóu gěi nǎinǎi
tặng bà ngoại một cái bánh ngô hấp
他爱吃窝头
tā ài chī wōtóu
anh ấy thích ăn bánh ngô hấp
小窝头
xiǎo wōtóu
một chiếc bánh ngô hấp nhỏ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc