Tiếng Trung giản thể
窥见
Thứ tự nét
Ví dụ câu
他一直害怕别人会窥见自己的秘密
tā yīzhí hàipà biérén huì kuījiàn zìjǐ de mìmì
anh ấy luôn sợ người khác biết được bí mật của mình
窥见人性
kuījiàn rénxìng
nhìn vào bản chất con người
首次窥见到东方人的生活
shǒucì kuījiàn dào dōngfāngrén de shēnghuó
để có được cái nhìn đầu tiên về cuộc sống phương Đông
我窥见到他的真实感情
wǒ kuījiàn dào tā de zhēnshí gǎnqíng
Tôi đã thấy cảm xúc thật của anh ấy