Tiếng Trung giản thể

窥见

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 窥见

  1. để có được một cái nhìn thoáng qua về
    kuījiàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他一直害怕别人会窥见自己的秘密
tā yīzhí hàipà biérén huì kuījiàn zìjǐ de mìmì
anh ấy luôn sợ người khác biết được bí mật của mình
窥见人性
kuījiàn rénxìng
nhìn vào bản chất con người
首次窥见到东方人的生活
shǒucì kuījiàn dào dōngfāngrén de shēnghuó
để có được cái nhìn đầu tiên về cuộc sống phương Đông
我窥见到他的真实感情
wǒ kuījiàn dào tā de zhēnshí gǎnqíng
Tôi đã thấy cảm xúc thật của anh ấy

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc