Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
立宪
Tiếng Trung giản thể
立宪
Thêm vào danh sách từ
hợp hiến
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 立宪
hợp hiến
lìxiàn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
立宪法院
lìxiàn fǎyuàn
tòa án hiến pháp
君主立宪制
jūnzhǔlìxiàn zhì
chế độ quân chủ lập hiến
立宪管理
lìxiàn guǎnlǐ
quy tắc hiến pháp
Các ký tự liên quan
立
宪
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc