Tiếng Trung giản thể

立意

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 立意

  1. quyết định của một người
    lìyì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

立意过着艺术家的生活
lìyì guòzháo yìshùjiā de shēnghuó
quyết tâm sống cuộc đời của một nghệ sĩ
两年前我曾立意要出国
liǎng niánqián wǒ zēng lìyì yào chūguó
hai năm trước, tôi đã quyết định đi ra nước ngoài
他们立意要成为伟人
tāmen lìyì yào chéngwéi wěirén
họ quyết tâm trở thành những người vĩ đại

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc