Tiếng Trung giản thể
立意
Thứ tự nét
Ví dụ câu
立意过着艺术家的生活
lìyì guòzháo yìshùjiā de shēnghuó
quyết tâm sống cuộc đời của một nghệ sĩ
两年前我曾立意要出国
liǎng niánqián wǒ zēng lìyì yào chūguó
hai năm trước, tôi đã quyết định đi ra nước ngoài
他们立意要成为伟人
tāmen lìyì yào chéngwéi wěirén
họ quyết tâm trở thành những người vĩ đại