Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
立法
Tiếng Trung giản thể
立法
Thêm vào danh sách từ
pháp luật
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 立法
pháp luật
lìfǎ
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
立法权
lìfǎquán
quyền lập pháp
立法机关
lìfǎjīguān
cơ quan lập pháp
立法行为
lìfǎ xíngwéi
hành động lập pháp
直接立法
zhíjiē lìfǎ
luật pháp trực tiếp
立法例
lìfǎ lì
tiền lệ lập pháp
Các ký tự liên quan
立
法
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc