Tiếng Trung giản thể

立法

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 立法

  1. pháp luật
    lìfǎ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

立法权
lìfǎquán
quyền lập pháp
立法机关
lìfǎjīguān
cơ quan lập pháp
立法行为
lìfǎ xíngwéi
hành động lập pháp
直接立法
zhíjiē lìfǎ
luật pháp trực tiếp
立法例
lìfǎ lì
tiền lệ lập pháp

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc