Tiếng Trung giản thể
立马
Thứ tự nét
Ví dụ câu
立马认出老朋友
lìmǎ rènchū lǎo péngyǒu
nhận ra một người bạn cũ ngay lập tức
立马放下手机
lìmǎ fàngxià shǒujī
đặt điện thoại xuống ngay lập tức
立马开始工作
lìmǎ kāishǐ gōngzuò
bắt đầu công việc ngay lập tức
立马赶过来
lìmǎ gǎn guò lái
đến cùng một lúc