Tiếng Trung giản thể
站住脚
Thứ tự nét
Ví dụ câu
为了能够在竞争中站住脚
wèile nénggòu zài jìngzhēng zhōng zhànzhùjiǎo
để đứng vững trong cuộc cạnh tranh
站不住脚的论点
zhànbùzhùjiǎo de lùndiǎn
đối số không thể giải quyết
新产品在市场上站住了脚
xīnchǎnpǐn zài shìchǎng shàng zhànzhù le jiǎo
sản phẩm mới đã chiếm lĩnh thị trường