Trang chủ>站住脚

Tiếng Trung giản thể

站住脚

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 站住脚

  1. giữ nước, có thể uống được
    zhànzhù jiǎo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

为了能够在竞争中站住脚
wèile nénggòu zài jìngzhēng zhōng zhànzhùjiǎo
để đứng vững trong cuộc cạnh tranh
站不住脚的论点
zhànbùzhùjiǎo de lùndiǎn
đối số không thể giải quyết
新产品在市场上站住了脚
xīnchǎnpǐn zài shìchǎng shàng zhànzhù le jiǎo
sản phẩm mới đã chiếm lĩnh thị trường

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc