Thứ tự nét
Ví dụ câu
看到机场快轨的站台
kàndào jīchǎng kuài guǐ de zhàntái
để xem sân bay tốc hành
列车将在八站台开出
lièchē jiāng zài bā zhàntái kāichū
chuyến tàu sẽ bắt đầu từ sân ga số tám
巴士进入站台
bāshì jìnrù zhàntái
xe buýt vào sân ga
十号站台
shíhào zhàntái
nền tảng mười