站台

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 站台

  1. nền tảng
    zhàntái
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

看到机场快轨的站台
kàndào jīchǎng kuài guǐ de zhàntái
để xem sân bay tốc hành
列车将在八站台开出
lièchē jiāng zài bā zhàntái kāichū
chuyến tàu sẽ bắt đầu từ sân ga số tám
巴士进入站台
bāshì jìnrù zhàntái
xe buýt vào sân ga
十号站台
shíhào zhàntái
nền tảng mười

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc