Tiếng Trung giản thể
站定
Thứ tự nét
Ví dụ câu
士兵立正站定
shìbīng lìzhèng zhàn dìng
người lính đứng thẳng
他们在古钟前站定
tāmen zài gǔ zhōngqiánzhàn dìng
họ đứng yên trước chiếc chuông cổ
升旗台前站定
shēngqí tái qiánzhàn dìng
đứng yên trước bục chào cờ
他突然站定了下来
tā tūrán zhàn dìng le xiàlái
anh ấy đột ngột dừng lại