Tiếng Trung giản thể

站定

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 站定

  1. đứng yên
    zhàndìng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

士兵立正站定
shìbīng lìzhèng zhàn dìng
người lính đứng thẳng
他们在古钟前站定
tāmen zài gǔ zhōngqiánzhàn dìng
họ đứng yên trước chiếc chuông cổ
升旗台前站定
shēngqí tái qiánzhàn dìng
đứng yên trước bục chào cờ
他突然站定了下来
tā tūrán zhàn dìng le xiàlái
anh ấy đột ngột dừng lại

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc