Tiếng Trung giản thể

站岗

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 站岗

  1. đứng gác
    zhàngǎng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

兢兢业业地站岗
jīngjīngyèyè dì zhàngǎng
đứng bảo vệ cực kỳ cẩn thận
熬夜站岗
áoyè zhàngǎng
đứng gác suốt đêm
派哨兵去站岗
pài shàobīng qù zhàngǎng
đặt một lính canh để bảo vệ
站岗的民警
zhàngǎng de mínjǐng
dân quân đứng gác

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc