Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
站岗
Tiếng Trung giản thể
站岗
Thêm vào danh sách từ
đứng gác
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 站岗
đứng gác
zhàngǎng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
兢兢业业地站岗
jīngjīngyèyè dì zhàngǎng
đứng bảo vệ cực kỳ cẩn thận
熬夜站岗
áoyè zhàngǎng
đứng gác suốt đêm
派哨兵去站岗
pài shàobīng qù zhàngǎng
đặt một lính canh để bảo vệ
站岗的民警
zhàngǎng de mínjǐng
dân quân đứng gác
Các ký tự liên quan
站
岗
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc