Tiếng Trung giản thể
站牌
Thứ tự nét
Ví dụ câu
电子站牌
diànzǐ zhànpái
bảng dừng xe buýt điện tử
站在站牌旁边
zhàn zài zhànpái pángbiān
đứng gần trạm xe buýt
在公车站牌等车
zài gōngchē zhànpái děng chē
đợi ở bến xe buýt
下面好像有站牌
xiàmiàn hǎoxiàng yǒu zhànpái
Tôi nghĩ có một biển báo dừng bên dưới