Tiếng Trung giản thể

竞走

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 竞走

  1. cuộc thi đi bộ
    jìngzǒu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

竞走的特点是
jìngzǒu de tèdiǎn shì
đi bộ thể thao ...
竞走比赛
jìngzǒu bǐsài
cuộc thi đi bộ đua
障碍竞走
zhàngài jìngzǒu
đi bộ vượt chướng ngại vật
竞走运动员
jìngzǒu yùndòngyuán
người đi bộ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc