Thứ tự nét
Ví dụ câu
记得自己的童年
jìde zìjǐ de tóngnián
để nhớ lại tuổi thơ của một người
我常常回想童年时代
wǒ chángcháng huíxiǎng tóngnián shídài
Tôi thường nhớ lại thời thơ ấu của mình
童年的回忆
tóngnián de huíyì
Ký ức thời thơ ấu
从童年起
cóng tóngnián qǐ
kể từ thời thơ ấu
幸福的童年
xìngfúde tóngnián
một tuổi thơ hạnh phúc