Tiếng Trung giản thể

端倪

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 端倪

  1. manh mối
    duānní
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

一个新的端倪
yígè xīnde duānní
một manh mối mới
毫无端倪
háowú duānní
không có bất kỳ manh mối nào cả
端倪可见
duānní kějiàn
manh mối là rõ ràng
露出端倪
lòuchū duānní
để có được một manh mối

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc