Tiếng Trung giản thể
端详
Thứ tự nét
Ví dụ câu
假装在端详
jiǎzhuāng zài duānxiáng
giả vờ đang xem xét cẩn thận
端详了半天才明白
duānxiáng le bàntiān cái míngbái
chỉ để hiểu sau khi xem xét cẩn thận trong một thời gian dài
端详面前的雕塑
duānxiáng miànqián de diāosù
nhìn kỹ tác phẩm điêu khắc ở phía trước