Tiếng Trung giản thể

端详

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 端详

  1. xem qua cẩn thận
    duānxiáng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

假装在端详
jiǎzhuāng zài duānxiáng
giả vờ đang xem xét cẩn thận
端详了半天才明白
duānxiáng le bàntiān cái míngbái
chỉ để hiểu sau khi xem xét cẩn thận trong một thời gian dài
端详面前的雕塑
duānxiáng miànqián de diāosù
nhìn kỹ tác phẩm điêu khắc ở phía trước

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc