Tiếng Trung giản thể

竹制

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 竹制

  1. làm bằng tre
    zhúzhì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

竹制玩具
zhúzhì wánjù
đồ chơi bằng tre
竹制手提包
zhúzhì shǒutíbāo
túi xách tre
有些家具是竹制的
yǒuxiē jiājù shì zhúzhì de
một số đồ nội thất được làm bằng tre

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc