Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
竹制
Tiếng Trung giản thể
竹制
Thêm vào danh sách từ
làm bằng tre
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 竹制
làm bằng tre
zhúzhì
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
竹制玩具
zhúzhì wánjù
đồ chơi bằng tre
竹制手提包
zhúzhì shǒutíbāo
túi xách tre
有些家具是竹制的
yǒuxiē jiājù shì zhúzhì de
một số đồ nội thất được làm bằng tre
Các ký tự liên quan
竹
制
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc