Tiếng Trung giản thể

竹叶

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 竹叶

  1. lá tre
    zhúyè
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

把米包裹在竹叶中
bǎ mǐ bāoguǒ zài zhúyè zhōng
gói cơm trong lá tre
竹叶在微微地颤动着
zhúyè zài wēiwēi dì chàndòng zháo
lá tre khẽ run
她像片瘦竹叶
tā xiàngpiàn shòu zhúyè
cô ấy giống như một chiếc lá tre mỏng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc