Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
竹笋
Tiếng Trung giản thể
竹笋
Thêm vào danh sách từ
măng
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 竹笋
măng
zhúsǔn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
竹笋长大
zhúsǔn zhǎngdà
măng đã mọc cao
鲜竹笋汤
xiān zhúsǔn tāng
canh măng tươi
竹笋尖
zhúsǔn jiān
mũi măng
竹笋老了
zhúsǔn lǎole
măng đã chín
Các ký tự liên quan
竹
笋
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc