Trang chủ>竹笼子

Tiếng Trung giản thể

竹笼子

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 竹笼子

  1. lồng tre
    zhúlóngzi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

竹笼子价格
zhúlóng zǐ jiàgé
giá lồng tre
在笼子里
zài lóngzǐ lǐ
trong một cái lồng tre
选择竹笼子
xuǎnzé zhúlóng zǐ
chọn một cái lồng tre

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc