Tiếng Trung giản thể

竹筒

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 竹筒

  1. ống tre
    zhútǒng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

竹筒饭
zhútǒng fàn
cơm ống tre
竹筒里装满了水
zhútǒng lǐ zhuāngmǎn le shuǐ
ống tre đầy nước

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc