Tiếng Trung giản thể
竹编
Thứ tự nét
Ví dụ câu
一张竹编靠椅
yīzhāng zhúbiān kàoyǐ
ghế bành làm bằng tre đan
这个竹编的笼子很结实耐用
zhègè zhúbiān de lóngzǐ hěn jiēshi nàiyòng
cái lồng tre này rất chắc và bền
竹编花瓶
zhúbiān huāpíng
bình tre
竹编制品
zhúbiān zhìpǐn
hàng hóa làm bằng tre