Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 6
>
笑容
New HSK 6
笑容
Thêm vào danh sách từ
nụ cười
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 笑容
nụ cười
xiàoróng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
用笑容掩饰
yòng xiàoróng yǎnshì
che đậy bằng một nụ cười
笑容满面
xiàoróngmǎnmiàn
cười toe toét từ tai này sang tai khác
灿烂的笑容
cànlànde xiàoróng
nụ cười thật tươi
笑容逐渐消失
xiàoróng zhújiàn xiāoshī
nụ cười mất dần
Các ký tự liên quan
笑
容
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc