Tiếng Trung giản thể

笑星

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 笑星

  1. nghệ sĩ hài hoặc người xuyên âm nổi tiếng
    xiàoxīng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

不喜欢看笑星表演
bùxǐhuān kàn xiàoxīng biǎoyǎn
Tôi không thích xem diễn viên hài
扮演笑星
bànyǎn xiàoxīng
đóng vai một diễn viên hài
网络笑星
wǎngluò xiàoxīng
diễn viên hài mạng
最著名的笑星
zuìzhùmíngde xiàoxīng
diễn viên hài nổi tiếng nhất

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc