Tiếng Trung giản thể
笑星
Thứ tự nét
Ví dụ câu
不喜欢看笑星表演
bùxǐhuān kàn xiàoxīng biǎoyǎn
Tôi không thích xem diễn viên hài
扮演笑星
bànyǎn xiàoxīng
đóng vai một diễn viên hài
网络笑星
wǎngluò xiàoxīng
diễn viên hài mạng
最著名的笑星
zuìzhùmíngde xiàoxīng
diễn viên hài nổi tiếng nhất