Tiếng Trung giản thể

笑柄

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 笑柄

  1. đối tượng chế giễu
    xiàlbǐng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

无知已成笑柄
wúzhī yǐ chéng xiàobǐng
sự ngu dốt trở thành đối tượng chế giễu
这使他成为笑柄
zhèshǐ tā chéngwéi xiàobǐng
điều này khiến anh ấy trở thành trò cười
全城的笑柄
quánchéng de xiàobǐng
trò cười trên toàn thành phố
落下笑柄
làxià xiàobǐng
rơi vào đối tượng chế giễu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc