Tiếng Trung giản thể
笑柄
Thứ tự nét
Ví dụ câu
无知已成笑柄
wúzhī yǐ chéng xiàobǐng
sự ngu dốt trở thành đối tượng chế giễu
这使他成为笑柄
zhèshǐ tā chéngwéi xiàobǐng
điều này khiến anh ấy trở thành trò cười
全城的笑柄
quánchéng de xiàobǐng
trò cười trên toàn thành phố
落下笑柄
làxià xiàobǐng
rơi vào đối tượng chế giễu