Trang chủ>笑眯眯

Tiếng Trung giản thể

笑眯眯

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 笑眯眯

  1. mỉm cười
    xiàomīmī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

一个笑眯眯的家庭
yígè xiàomīmī de jiātíng
một gia đình tươi cười
自始至终都是笑眯眯的
zìshǐzhìzhōng dūshì xiàomīmī de
mỉm cười từ đầu đến cuối
笑眯眯的眼睛
xiàomīmī de yǎnjīng
đôi mắt cười
笑眯眯地说
xiàomīmī dì shuō
nói với một nụ cười

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc