Tiếng Trung giản thể
笑眯眯
Thứ tự nét
Ví dụ câu
一个笑眯眯的家庭
yígè xiàomīmī de jiātíng
một gia đình tươi cười
自始至终都是笑眯眯的
zìshǐzhìzhōng dūshì xiàomīmī de
mỉm cười từ đầu đến cuối
笑眯眯的眼睛
xiàomīmī de yǎnjīng
đôi mắt cười
笑眯眯地说
xiàomīmī dì shuō
nói với một nụ cười