Tiếng Trung giản thể

笔友

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 笔友

  1. bạn qua thư
    bǐyǒu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这是我的新笔友
zhèshì wǒ de xīn bǐyǒu
đây là người bạn mới của tôi
你结交了几个笔友?
nǐ jiéjiāo le jǐgè bǐyǒu ?
bạn có bao nhiêu bạn bút?
与笔友分享想法
yǔ bǐyǒu fēnxiǎng xiǎngfǎ
chia sẻ ý tưởng với một người bạn
与笔友聊天
yǔ bǐyǒu liáotiān
trò chuyện với một người bạn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc