Tiếng Trung giản thể

笔名

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 笔名

  1. tên giả
    bǐmíng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我的笔名叫无怨
wǒ de bǐmíng jiào wú yuàn
bút danh của tôi là Wu Yuan
用笔名写作
yòngbǐ míng xiězuò
viết dưới một bút danh

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc