Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
笔尖
Tiếng Trung giản thể
笔尖
Thêm vào danh sách từ
ngòi bút
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 笔尖
ngòi bút
bǐjiān
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
笔尖加工部门
bǐjiān jiāgōng bùmén
bộ phận sản xuất bút
按下笔尖
àn xià bǐjiān
nhấn vào cây bút
把笔尖沾墨水
bǎ bǐjiān zhān mòshuǐ
nhúng bút vào mực
Các ký tự liên quan
笔
尖
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc