Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
笔直
Tiếng Trung giản thể
笔直
Thêm vào danh sách từ
dài
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 笔直
dài
bǐzhí
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
飞机笔直地俯冲下降
fēijī bǐzhí dì fǔchōng xiàjiàng
máy bay lao thẳng xuống
笔直地站着
bǐzhí dì zhàn zháo
đứng rất thẳng
宽阔笔直的马路
kuānkuò bǐzhí de mǎlù
đường rộng và thẳng
笔直如箭
bǐzhí rú jiàn
thẳng như một mũi tên
Các ký tự liên quan
笔
直
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc