Tiếng Trung giản thể

笔直

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 笔直

  1. dài
    bǐzhí
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

飞机笔直地俯冲下降
fēijī bǐzhí dì fǔchōng xiàjiàng
máy bay lao thẳng xuống
笔直地站着
bǐzhí dì zhàn zháo
đứng rất thẳng
宽阔笔直的马路
kuānkuò bǐzhí de mǎlù
đường rộng và thẳng
笔直如箭
bǐzhí rú jiàn
thẳng như một mũi tên

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc