Tiếng Trung giản thể

笔触

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 笔触

  1. phong cách viết hoặc vẽ
    bǐchù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

精致的笔触
jīngzhìde bǐchù
bàn chải tinh tế
优美的笔触
yōuměide bǐchù
bàn chải đẹp
锋利的笔触
fēnglìde bǐchù
phong cách sắc nét
简洁笔触
jiǎnjié bǐchù
phong cách laconic

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc