笔记本

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 笔记本

  1. máy tính xách tay
    bǐjìběn
  2. sổ tay
    bǐjìběn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

笔记本硬盘
bǐjìběn yìngpán
ổ cứng máy tính xách tay
买新笔记本电脑
mǎi xīn bǐjìběn diànnǎo
mua máy tính xách tay mới
蓝色的笔记本
lánsè de bǐjìběn
sổ tay màu xanh
记在笔记本上
jì zài bǐjìběn shàng
viết nó vào một cuốn sổ
从笔记本上撕下一页白纸
cóng bǐjìběn shàng sīxià yīyè báizhǐ
xé một trang trống từ sổ tay của anh ấy
翻开笔记本的一张空白页
fānkāi bǐjìběn de yī zhāngkōngbáiyè
chuyển sang một trang trống trong sổ ghi chép

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc