Trang chủ>笔记本电脑

Tiếng Trung giản thể

笔记本电脑

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 笔记本电脑

  1. máy tính xách tay
    bǐjìběn diànnǎo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

笔记本硬盘
bǐjìběn yìngpán
ổ cứng máy tính xách tay
买新笔记本电脑
mǎi xīn bǐjìběn diànnǎo
mua máy tính xách tay mới

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc